Cáp mạng U/UTP CAT6, 24AWG, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ LSOH, màu xám (Premium-Line)

Cáp mạng U/UTP CAT6, 24AWG, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ LSOH, màu xám (Premium-Line)

Thông số kỹ thuật:
  • Loại cáp: Category 6 (Cat.6) U/UTP (không chống nhiễu tổng thể).

  • Tần số hoạt động: Được thiết kế cho 250MHz (chuẩn Cat.6).

  • Chất liệu lõi dẫn: Đồng đặc (Solid Bare Copper), 24AWG.

  • Số cặp dây: 4 đôi.

  • Chất liệu vỏ bọc: LSOH (Low Smoke Zero Halogen), màu Xám.

  • Thiết kế: Slim Line (đường kính nhỏ).

  • Hỗ trợ: Gigabit Ethernet (1000BASE-T) và các chuẩn PoE (PoE, PoE+, PoE++).

  • Đóng gói: 305m mỗi hộp.

  • Nhiệt độ hoạt động: -20 °C ~ +60 °C.

Cáp mạng Premium-Line Cat.6 U/UTP Slim Line: Hiệu suất Gigabit Ethernet và an toàn cháy nổ

Cáp mạng Premium-Line Cat.6 U/UTP Slim Line là một giải pháp cáp Ethernet hiệu suất cao, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu của hệ thống mạng hiện đại, đặc biệt là các ứng dụng Gigabit Ethernet (1000BASE-T) và Fast Ethernet (100BASE-TX). Là sản phẩm của thương hiệu Premium-Line, loại cáp này tập trung vào sự tin cậy và hiệu quả truyền dẫn, đồng thời có thiết kế "Slim Line" giúp tối ưu không gian lắp đặt.

Điểm nổi bật của cáp là việc sử dụng vật liệu cao cấp và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo hiệu suất ổn định cho cả truyền dữ liệu và các ứng dụng như CCTV hoặc hệ thống thoại/video. Với vỏ bọc LSOH (Low Smoke Zero Halogen) và màu xám đặc trưng, nó là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường đòi hỏi an toàn cháy nổ cao.

Các tính năng nổi bật:

  • Hiệu suất và Băng thông:

    • Loại cáp: Category 6 (Cat.6) U/UTP (Unshielded/Unfoiled Twisted Pair), không có lớp lá chắn chung.

    • Băng thông: Được thiết kế để hoạt động hiệu quả lên đến 250MHz, đáp ứng tốt các yêu cầu của Gigabit Ethernet (1000BASE-T/TX)Fast Ethernet (100BASE-TX). Một số thông tin cũng đề cập đến hỗ trợ 10BASE-T và các ứng dụng thoại/video.

    • Lõi đồng đặc 24AWG: Sử dụng 4 đôi dây với lõi dẫn đồng đặc (Solid Bare Copper) kích thước 24AWG, tối ưu cho cáp lắp đặt cố định và truyền tín hiệu đường dài với độ suy hao thấp (có thể dùng đến 200m cho camera).

  • Cấu trúc và Thiết kế:

    • Thiết kế "Slim Line": Đường kính ngoài thường khoảng 5.1mm - 5.5mm, mỏng hơn so với nhiều cáp Cat.6 thông thường (có thể không có lõi chữ thập/bộ chia cặp), giúp tiết kiệm không gian khi bó cáp và dễ dàng kéo qua ống dẫn.

    • Cách điện HDPE: Đảm bảo khả năng cách điện hiệu quả cho từng cặp dây xoắn.

    • Vỏ bọc LSOH (Low Smoke Zero Halogen): Đây là một tính năng quan trọng, đảm bảo rằng trong trường hợp cháy, cáp sẽ phát sinh rất ít khói và không tạo ra khí halogen độc hại, phù hợp cho các tòa nhà công cộng, văn phòng và trung tâm dữ liệu.

    • Màu sắc: Xám (Grey) là màu tiêu chuẩn được chỉ định.

  • Đặc tính cơ học và môi trường:

    • Nhiệt độ hoạt động: Từ -20 °C đến +60 °C.

    • Nhiệt độ lắp đặt: Từ 0 °C đến +50 °C.

    • Nhiệt độ lưu trữ: Từ -30 °C đến +60 °C.

    • Bán kính uốn cong: Được thiết kế để chịu được bán kính uốn cong hợp lý mà không ảnh hưởng đến hiệu suất (thường là ≥ 6D không tải, ≥ 8D có tải).

  • Tuân thủ tiêu chuẩn:

    • Đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn quốc tế quan trọng như ANSI/TIA-568.2-D, ISO/IEC 11801-1 Class E, CENELEC EN 50173-1, IEC 61156-5, và các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ như IEC 60332-1-2, IEC 60754-2, IEC 61034.

    • Thường được 3P certifiedETL certified, chứng nhận về chất lượng và hiệu suất.

    • Tương thích CPR Euroclass Dca (hoặc Eca tùy phiên bản), thể hiện khả năng chống cháy.

    • Tương thích PoE, PoE+, PoE++: Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet.

  • Đóng gói:

    • Đóng gói dạng cuộn 305m (1000ft) trong hộp, tiện lợi cho việc lắp đặt quy mô lớn. Kích thước hộp đóng gói khoảng 35x35x21 cm hoặc 45x45x21 cm tùy phiên bản.

Đặc điểm

Thông số kỹ thuật

Loại cáp

Category 6 (Cat.6) U/UTP (Unshielded/Unfoiled Twisted Pair)

Tần số hoạt động

100MHz (được thiết kế cho 250MHz theo chuẩn Cat.6)

Chất liệu lõi dẫn

Đồng đặc (Solid Bare Copper)

Kích thước lõi dẫn

24AWG

Số cặp dây

4 đôi

Thiết kế

Slim Line

Chất liệu cách điện

HDPE (High-Density Polyethylene)

Chất liệu vỏ bọc

LSOH (Low Smoke Zero Halogen)

Màu sắc

Xám (Gray)

Nhiệt độ hoạt động

-20 °C ~ +60 °C

Nhiệt độ lắp đặt

0 °C ~ +50 °C

Nhiệt độ lưu trữ

-30 °C ~ +60 °C

Tiêu chuẩn tuân thủ

ANSI/TIA-568.2-D, ISO/IEC 11801-1 Class E, EN 50173-1, IEC 61156-5, IEC 60332-1-2 (LSOH), IEC 60754-2, IEC 61034, CPR Euroclass Dca/Eca

Hỗ trợ PoE

PoE, PoE+, PoE++

Chiều dài đóng gói

305m (mỗi hộp)

Kích thước đóng gói

Khoảng 35x35x21 cm hoặc 45x45x21 cm (tùy phiên bản)


Cataloge

Hướng dẫn cài đặt

Cài đặt nhanh

Các Sản phẩm khác

Cáp mạng U/UTP Cat 6, 23AWG, không chống nhiễu, vỏ LSZH (LSOH), 305m/thùng, màu xám (Premium Line)
Cáp mạng Cat 5e F/UTP 24AWG, chống nhiễu, 305m/cuộn, vỏ PVC, màu xám (Premium Line)
Cáp mạng Cat 5e, U/UTP, không chống nhiễu, 305m/thùng, vỏ PVC, màu xám (Premium Line)
Cáp mạng F/UTP CAT6, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ LSOH, màu xám (Premium-Line)
Cáp mạng F/UTP CAT6, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ LSOH, màu vàng (Premium-Line)
Cáp mạng U/UTP CAT6, 23AWG, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ PVC, màu xám (Premium-Line)