Cáp mạng F/UTP CAT6, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ LSOH, màu xám (Premium-Line)
-
Loại cáp: Category 6 (Cat6) F/UTP (có lá chắn tổng thể).
-
Tần số hoạt động: Hỗ trợ lên đến 250MHz.
-
Ứng dụng: Lý tưởng cho Gigabit Ethernet (1000BASE-TX/T), Fast Ethernet và thoại.
-
Chất liệu lõi dẫn: Đồng trần (Bare Copper), 23AWG.
-
Chất liệu vỏ bọc: Tùy chọn PVC hoặc LSOH (ít khói, không halogen khi cháy).
-
Đường kính cáp: Khoảng 7.4 mm.
-
Nhiệt độ hoạt động: Rộng, từ -20 °C đến +60 °C.
-
Chống cháy: Đạt các tiêu chuẩn như IEC 60332-1-2 và CPR Class Eca, Dca.
-
Đóng gói: 500m mỗi cuộn.
Cáp mạng chống nhiễu Cat6 F/UTP (Foiled/Unshielded Twisted Pair) là một giải pháp cáp mạng cao cấp, được thiết kế để cung cấp hiệu suất vượt trội cho các ứng dụng Gigabit Ethernet (1000BASE-T/TX) và các hệ thống mạng đòi hỏi sự ổn định cao, đặc biệt trong môi trường có nhiều nhiễu điện từ. Với cấu trúc được bảo vệ bằng lớp lá chắn tổng thể, cáp này đảm bảo tín hiệu truyền dẫn sạch và đáng tin cậy.
Loại cáp này lý tưởng cho các trung tâm dữ liệu, văn phòng lớn, hoặc bất kỳ nơi nào cần tối ưu hóa hiệu suất mạng và giảm thiểu tác động của nhiễu. Sự đa dạng về vật liệu vỏ bọc và màu sắc cũng mang lại sự linh hoạt trong triển khai.
Các tính năng nổi bật:
-
Hiệu suất và Băng thông cao:
-
Loại cáp: Category 6 (Cat6) F/UTP, với lá chắn tổng thể (foil shield) bao quanh 4 cặp dây xoắn, giúp chống nhiễu hiệu quả.
-
Băng thông: Được thiết kế để hỗ trợ tần số lên đến 250MHz, hoàn toàn tương thích và tối ưu cho các ứng dụng 1000BASE-T/TX Gigabit Ethernet, cũng như 100BASE-TX Fast Ethernet và 10BASE-T Ethernet, cùng các ứng dụng thoại.
-
Lõi dẫn: Sử dụng đồng trần (Bare Copper) kích thước 23AWG, mang lại khả năng dẫn điện và truyền dẫn tín hiệu vượt trội, giảm suy hao trên khoảng cách dài.
-
-
Cấu trúc và Chất liệu cao cấp:
-
Cách điện: Sử dụng vật liệu HDPE (High-Density Polyethylene) cho từng dây dẫn, đảm bảo cách điện hiệu quả và duy trì chất lượng tín hiệu.
-
Vỏ bọc: Đa dạng lựa chọn với PVC (cho môi trường trong nhà thông thường) hoặc LSOH (Low Smoke Zero Halogen) (cho các khu vực yêu cầu an toàn cháy nổ cao, giảm thiểu khói và khí độc khi cháy).
-
Đường kính: Đường kính ngoài khoảng 7.4 ± 0.4 mm, cho thấy cấu trúc chắc chắn với lớp lá chắn bảo vệ.
-
-
Độ bền cơ học và môi trường:
-
Bán kính uốn cong: Đảm bảo độ bền với bán kính uốn cong tối thiểu ≥ 6D (không tải) và ≥ 8D (có tải), giúp tránh hư hại cáp trong quá trình lắp đặt.
-
Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng:
-
Vận hành: -20°C ~ +60°C
-
Lắp đặt: 0°C ~ +50°C
-
Lưu trữ: -30°C ~ +60°C
-
-
-
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế và chứng nhận an toàn:
-
Đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn quan trọng như ANSI/TIA-568.2-D, ISO/IEC 11801-1 Class E, CENELEC EN 50173-1, CENELEC EN 50288-5-1.
-
Khả năng chống cháy: Đã được kiểm định theo IEC 60332-1-2 và phân loại CPR Class Eca, Dca (và B2ca theo yêu cầu), đảm bảo an toàn cao trong trường hợp hỏa hoạn.
-
-
Đóng gói tiện lợi và đa dạng màu sắc:
-
Đóng gói dạng cuộn 500m, tiện lợi cho các dự án lớn, giúp giảm thiểu mối nối và tối ưu hóa việc triển khai.
-
Có sẵn các màu Xám (Grey), Xanh dương (Blue) và Vàng (Yellow) (tùy mã sản phẩm), dễ dàng phân biệt và quản lý hệ thống cáp.
-

