Cáp mạng Cat 5e F/UTP 24AWG, chống nhiễu, 305m/cuộn, vỏ PVC, màu xám (Premium Line)

Cáp mạng Cat 5e F/UTP 24AWG, chống nhiễu, 305m/cuộn, vỏ PVC, màu xám (Premium Line)

Thông số kỹ thuật:
  • Loại cáp: Category 5e (Cat 5e) F/UTP (Có lớp lá chắn tổng thể).

  • Tần số hoạt động: 100MHz.

  • Chất liệu lõi dẫn: Đồng trần (Bare Copper), kích thước 24AWG.

  • Chất liệu cách điện: Foam-Skin PE.

  • Chất liệu lá chắn: Al-Mylar Type (bao quanh các cặp xoắn).

  • Dây tiếp địa: Đồng bện tráng thiếc.

  • Đường kính cáp: Khoảng 6.0 ± 0.3 mm.

  • Chất liệu vỏ bọc: PVC hoặc LSOH (Low Smoke Zero Halogen).

  • Nhiệt độ hoạt động: Từ -20 °C đến +60 °C.

  • Đóng gói: 305m mỗi hộp.

Cáp mạng Cat 5e F/UTP 100MHz: Giải pháp kết nối có bảo vệ cho hiệu suất ổn định

Cáp mạng Category 5e (Cat 5e) F/UTP (Foiled/Unshielded Twisted Pair) 100MHz là một loại cáp mạng Ethernet được thiết kế để cung cấp hiệu suất truyền tải đáng tin cậy và cải thiện khả năng chống nhiễu so với cáp U/UTP thông thường. Điểm khác biệt chính của F/UTP là việc bổ sung một lớp lá chắn bằng nhôm-Mylar bên dưới lớp vỏ bọc ngoài, bao quanh toàn bộ các cặp dây xoắn. Lớp lá chắn này giúp bảo vệ tín hiệu khỏi nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu xuyên âm bên ngoài, làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho các môi trường có mức độ nhiễu cao hoặc nơi cần truyền dữ liệu ổn định hơn.

Các tính năng nổi bật:

  • Cấu trúc được bảo vệ:

    • Lõi dẫn: Sử dụng đồng trần (Bare Copper) kích thước 24AWG, đảm bảo dẫn điện tốt và ổn định.

    • Cách điện: Được làm từ Foam-Skin PE (Polyethylene), cung cấp khả năng cách điện hiệu quả và có thể giúp cải thiện hiệu suất truyền dẫn.

    • Vật liệu lá chắn: Có một lớp lá chắn tổng thể bằng nhôm-Mylar (Al-Mylar Type) bao quanh các cặp dây xoắn, giúp chống lại nhiễu điện từ và nhiễu xuyên âm bên ngoài.

    • Dây tiếp địa (Drain Wire): Bao gồm một dây đồng bện tráng thiếc (Stranded Tinned Copper) để hỗ trợ hiệu quả nối đất cho lớp lá chắn.

    • Đường kính tổng thể: Khoảng 6.0 ± 0.3 mm, hơi lớn hơn so với cáp U/UTP do có lớp lá chắn.

  • Hiệu suất điện tiêu chuẩn Cat 5e với khả năng chống nhiễu:

    • Tần số hoạt động: Được thiết kế cho tần số lên đến 100MHz, đáp ứng yêu cầu của chuẩn Cat 5e.

    • Thông số truyền tải: Đạt và thường vượt qua các tiêu chuẩn về Suy hao chèn (Insertion Loss), Xuyên âm đầu gần (NEXT), Xuyên âm đầu gần tổng công suất (PS NEXT), Tỷ lệ xuyên âm trên suy hao (ACR), PSACR, ACR-F, PSACR-FSuy hao phản hồi (Return Loss) theo yêu cầu của Cat 5e. Lớp lá chắn giúp cải thiện đáng kể các thông số liên quan đến xuyên âm và nhiễu.

  • Độ bền cơ học và môi trường:

    • Bán kính uốn cong: Đảm bảo độ bền với bán kính uốn cong tối thiểu là ≥ 6D (không tải)≥ 8D (có tải), nơi D là đường kính cáp.

    • Nhiệt độ hoạt động: Hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng từ -20 °C đến +60 °C.

    • Nhiệt độ lắp đặt: Có thể lắp đặt trong điều kiện nhiệt độ từ 0 °C đến +50 °C.

    • Nhiệt độ lưu trữ: Lưu trữ an toàn từ -30 °C đến +60 °C.

  • Đa dạng về vỏ bọc và đóng gói tiện lợi:

    • Vỏ bọc PVC (Polyvinyl Chloride): Phù hợp cho hầu hết các môi trường lắp đặt trong nhà.

    • Vỏ bọc LSOH (Low Smoke Zero Halogen): Lý tưởng cho các khu vực công cộng hoặc những nơi yêu cầu an toàn cháy nổ cao, giảm thiểu khói và khí độc khi cháy.

    • Đóng gói: Cung cấp dưới dạng cuộn 305m (1000ft) trong hộp, với kích thước đóng gói 42×42×21 cm, tiện lợi cho việc vận chuyển và triển khai.

Tóm lại, cáp Cat 5e F/UTP 100MHz là một lựa chọn tuyệt vời cho các hệ thống mạng cần sự ổn định cao hơn và khả năng chống nhiễu tốt hơn so với cáp UTP tiêu chuẩn, đặc biệt trong các môi trường có nhiều thiết bị điện tử hoặc cáp chạy song song có thể gây nhiễu.

Đặc điểm

Thông số kỹ thuật

Loại cáp

Category 5e (Cat 5e) F/UTP (Foiled/Unshielded Twisted Pair)

Tần số hoạt động

100MHz

Chất liệu lõi dẫn

Đồng trần (Bare Copper)

Kích thước lõi dẫn

24AWG

Chất liệu cách điện

Foam-Skin PE

Chất liệu lớp lá chắn

Al-Mylar Type (bao quanh toàn bộ các cặp dây)

Chất liệu dây tiếp địa

Đồng bện tráng thiếc (Stranded Tinned Copper)

Đường kính cáp

6.0 ± 0.3 mm

Chất liệu vỏ bọc

PVC hoặc LSOH (Low Smoke Zero Halogen)

Bán kính uốn cong tối thiểu

≥ 6D (không tải), ≥ 8D (có tải)

Nhiệt độ hoạt động

-20 °C ~ +60 °C

Nhiệt độ lắp đặt

0 °C ~ +50 °C

Nhiệt độ lưu trữ

-30 °C ~ +60 °C

Hiệu suất điện

Đạt tiêu chuẩn Cat 5e cho Insertion Loss, NEXT, PS NEXT, ACR, PSACR, ACR-F, PSACR-F, Return Loss

Chiều dài đóng gói

305m (mỗi hộp)

Kích thước đóng gói

42 × 42 × 21 cm


Cataloge

Hướng dẫn cài đặt

Cài đặt nhanh

Các Sản phẩm khác

Cáp mạng F/UTP CAT6, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ LSOH, màu xám (Premium-Line)
Cáp mạng F/UTP CAT6, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ LSOH, màu vàng (Premium-Line)
Cáp mạng U/UTP CAT6, 24AWG, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ LSOH, màu xám (Premium-Line)
Cáp mạng Cat 5e, U/UTP, không chống nhiễu, 305m/thùng, vỏ PVC, màu xám (Premium Line)
Cáp mạng U/UTP Cat 6, 23AWG, không chống nhiễu, vỏ LSZH (LSOH), 305m/thùng, màu xám (Premium Line)
Cáp mạng U/UTP CAT6, 23AWG, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ PVC, màu xám (Premium-Line)