Cáp mạng F/UTP CAT6, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ LSOH, màu vàng (Premium-Line)

Cáp mạng F/UTP CAT6, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ LSOH, màu vàng (Premium-Line)

Thông số kỹ thuật:
  • Loại cáp: Category 6 (Cat.6) F/UTP (có lá chắn tổng thể).

  • Tần số hoạt động: Hỗ trợ lên đến 250MHz (theo chuẩn Cat.6).

  • Chất liệu lõi dẫn: Đồng đặc (Solid Bare Copper), 23AWG.

  • Số cặp dây: 4 đôi.

  • Chất liệu vỏ bọc: LSOH (Low Smoke Zero Halogen).

  • Màu sắc: Vàng (Yellow).

  • Chống nhiễu: Có lá chắn nhôm tổng thể.

  • Hỗ trợ PoE: PoE, PoE+, PoE++.

  • Đóng gói: 305m mỗi cuộn.

  • Nhiệt độ hoạt động: Rộng, từ -20 °C đến +60 °C.

 

Cáp mạng Premium-Line Cat.6 F/UTP 23AWG: Hiệu suất cao, chống nhiễu và an toàn vượt trội

Cáp mạng Premium-Line Category 6 (Cat.6) F/UTP 23AWG là một giải pháp cáp mạng cao cấp, được thiết kế cho các môi trường đòi hỏi hiệu suất truyền dẫn ổn định, khả năng chống nhiễu mạnh mẽ và độ an toàn cháy nổ cao. Với đặc tính F/UTP (Foiled/Unshielded Twisted Pair), cáp này có một lớp lá chắn bằng nhôm bên dưới lớp vỏ bọc, giúp bảo vệ hiệu quả tín hiệu khỏi nhiễu điện từ bên ngoài.

Sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng Gigabit Ethernet (1000BASE-T/TX) trong các trung tâm dữ liệu, văn phòng thương mại, hoặc những nơi mà việc duy trì tính toàn vẹn tín hiệu và an toàn là ưu tiên hàng đầu. Màu vàng nổi bật của vỏ bọc LSOH giúp dễ dàng nhận diện trong các hệ thống cáp phức tạp.

Các tính năng nổi bật:

  • Hiệu suất và Băng thông cao:

    • Loại cáp: Category 6 (Cat.6) F/UTP, có lớp lá chắn tổng thể bằng nhôm bao quanh 4 cặp dây xoắn, mang lại khả năng chống nhiễu điện từ (EMI) và xuyên âm (crosstalk) vượt trội.

    • Tần số hoạt động: Được thiết kế để hỗ trợ tần số lên đến 250MHz, đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu của Gigabit Ethernet (1000BASE-T/TX), Fast Ethernet và các ứng dụng thoại/video.

    • Lõi dẫn 23AWG: Sử dụng 4 đôi dây với lõi dẫn đồng đặc (Solid Bare Copper) kích thước 23AWG, tối ưu cho việc truyền tín hiệu ổn định trên khoảng cách dài và hỗ trợ các công nghệ cấp nguồn qua Ethernet (PoE).

  • Cấu trúc và Chất liệu cao cấp:

    • Chất liệu vỏ bọc LSOH (Low Smoke Zero Halogen): Đây là một tính năng an toàn quan trọng, đảm bảo rằng trong trường hợp hỏa hoạn, cáp sẽ tạo ra rất ít khói và không phát thải khí halogen độc hại, bảo vệ sức khỏe con người và thiết bị.

    • Màu sắc: Vàng (Yellow), giúp phân biệt dễ dàng trong hệ thống cáp, đặc biệt khi cần mã hóa màu cho các ứng dụng cụ thể.

    • Cách điện HDPE: Đảm bảo khả năng cách điện hiệu quả và chất lượng tín hiệu.

  • Đặc tính cơ học và môi trường:

    • Nhiệt độ hoạt động: Hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng từ -20 °C đến +60 °C.

    • Nhiệt độ lắp đặt: Có thể lắp đặt trong điều kiện nhiệt độ từ 0 °C đến +50 °C.

    • Nhiệt độ lưu trữ: Lưu trữ an toàn từ -30 °C đến +60 °C.

    • Bán kính uốn cong: Đảm bảo độ bền với bán kính uốn cong tối thiểu hợp lý (thường ≥ 6D không tải, ≥ 8D có tải).

  • Tuân thủ tiêu chuẩn và chứng nhận:

    • Đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn quốc tế quan trọng như ANSI/TIA-568.2-D, ISO/IEC 11801-1 Class E, EN 50173-1, IEC 61156-5.

    • Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ IEC 60332-1-2, IEC 60754-2, IEC 61034, và thường đạt CPR Euroclass Dca hoặc cao hơn, khẳng định độ an toàn.

    • Thường được 3P certifiedETL certified, đảm bảo về chất lượng và hiệu suất.

  • Đóng gói:

    • Đóng gói dạng cuộn 305m (1000ft), tiện lợi cho việc triển khai dự án lớn và quản lý cáp.

Đặc điểm

Thông số kỹ thuật

Loại cáp

Category 6 (Cat.6) F/UTP (Foiled/Unshielded Twisted Pair)

Tần số hoạt động

Hỗ trợ lên đến 250MHz (theo chuẩn Cat.6)

Chất liệu lõi dẫn

Đồng đặc (Solid Bare Copper)

Kích thước lõi dẫn

23AWG

Số cặp dây

4 đôi

Chất liệu vỏ bọc

LSOH (Low Smoke Zero Halogen)

Màu sắc

Vàng (Yellow)

Vật liệu lá chắn

Lá nhôm tổng thể (Aluminum foil shield)

Nhiệt độ hoạt động

-20 °C ~ +60 °C

Nhiệt độ lắp đặt

0 °C ~ +50 °C

Nhiệt độ lưu trữ

-30 °C ~ +60 °C

Tiêu chuẩn tuân thủ

ANSI/TIA-568.2-D, ISO/IEC 11801-1 Class E, EN 50173-1, IEC 61156-5

Chống cháy

IEC 60332-1-2, IEC 60754-2, IEC 61034, CPR Euroclass Dca (hoặc cao hơn)

Hỗ trợ PoE

Có (PoE, PoE+, PoE++)

Chiều dài đóng gói

305m (mỗi cuộn)


Cataloge

Hướng dẫn cài đặt

Cài đặt nhanh

Các Sản phẩm khác

Cáp mạng Cat 5e, U/UTP, không chống nhiễu, 305m/thùng, vỏ PVC, màu xám (Premium Line)
Cáp mạng F/UTP CAT6, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ LSOH, màu xám (Premium-Line)
Cáp mạng U/UTP CAT6, 24AWG, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ LSOH, màu xám (Premium-Line)
Cáp mạng U/UTP CAT6, 23AWG, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ PVC, màu xám (Premium-Line)
Cáp mạng U/UTP Cat 6, 23AWG, không chống nhiễu, vỏ LSZH (LSOH), 305m/thùng, màu xám (Premium Line)
Cáp mạng Cat 5e F/UTP 24AWG, chống nhiễu, 305m/cuộn, vỏ PVC, màu xám (Premium Line)