UniFi USW-Lite-8-PoE
- 8 cổng Gigabit RJ45 ports, bao gồm 4 cổng 802.3af/at PoE+
- Được quản lý bởi UniFi Controller (5.13.10 or later)
- Nguồn adaptor rời 60W
UniFi Switch Lite 8 PoE (USW-lite-8-Poe) là thiết bị chuyển mạch thông minh của dòng Switch UniFi, bao gồm (8) cổng GbE RJ45 và (4) cổng 802.3at PoE +
- UniFi Switch Lite 8 PoE là dòng switch quản trị layer 2, có thể cấp nguồn PoE cho các thiết bị mạng UniFi hoặc các thiết bị mạng khác.
- UniFi Switch Lite 8 PoE với thiết kế nhỏ gọn có thể để bàn và dể dàng lắp đặt trong tủ rack SOHO.
Tính Năng Nổi Bật
UniFi Switch Lite 8 PoE (USW-lite-8-Poe) là thiết bị chuyển mạch thông minh của dòng Switch UniFi, chuyển đổi trên cổng PoE + Gigabit. Cung cấp một bộ mở rộng với các tính năng chuyển tiếp với giao thức vượt trội ở lớp 2 phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng như: chuyển mạch, ánh xạ port hoặc port group …
Thiết bị với hiệu suất mạnh do đó thích hợp sử dụng cho các doanh nghiệp vừa và lớn, Khách sạn,Văn phòng, Trường học, …
Thiết bị chuyển mạch USW-Lite-8-PoE là thiết bị chuyển mạch Layer 2, bao gồm (8) cổng GbE RJ45 và (4) cổng 802.3at PoE + có thể cấp nguồn PoE cho các thiết bị mạng UniFi hoặc các thiết bị mạng khác.
Dễ dàng cài đặt, cấu hình và quản lý USW-Lite-8-PoE thông qua phần mềm UniFi Controller trên giao diện web hoặc ứng dụng điện thoại di động của UniFi Network
| USW-Lite-8-POE | |
| Dimensions | 99.6 x 163.7 x 31.7 mm (3.92 x 6.44 x 1.25") |
| Weight | 450 g (15.87 oz) |
| Hardware | |
| Total Non-Blocking Line Rate | 8 Gbps |
| Max. Power Consumption | 8W |
| Power Method | 54VDC, 1.1A Power Adapter |
| Power Supply | External 54V/60W Power Adapter |
| Supported Voltage Range | DC 50V to 57V |
| Networking interfaces | (8) 10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45 Ports |
| PoE Interfaces | (4) PoE+ IEEE 802.3af/at (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
| Management Interface | Ethernet In-Band |
| Max. PoE+ Wattage per Port by PSE | 30W |
| Modes | SMB Layer 2 PoE Gigabit Ethernet Switch |
| Operating Temperature | -15 to 40° C (5 to 104° F) |
| Operating Humidity | 10 - 90% Noncondensing |
| Certifications | CE, FCC, IC |
| LEDs | |
| System |
(1) Power, Blue/White
|
| Flashing White: Bootup in Progress | |
| Flashing Blue: Firmware Upgrading | |
| Steady White: Factory Defaults, Awaiting Adoption | |
| Steady Blue: Device is Adopted | |
| Ethernet | Green: 1G, Amber: 10/100 Mbps |
| PoE | Amber: IEEE 802.3af/at |

