EdgeRouter X SFP (ER-X SFP)
- 05 x Cổng Gigabit RJ45.
- 01 x Cổng SFP
- Cấu hình tốc độ trên từng line,chuyển mạch ở lớp 2.
- Truyền 130kbps cho các gới 64-byte
- Truyền 1Gbps cho gới 1518 Byte
- Nhỏ gọn, bao bọc bảo vệ bằng kim loại bền.
- Treo tường hoặc để bàn
Ubiquiti EdgeRouter X-SFP hỗ trợ 5 cổng cấp nguồn PoE 24V cho thiết bị bên ngoài với dòng sản phẩm AirMax và UniFi. Ngoài ra, có thêm một cổng SFP cho kết nối cáp quang và hổ trợ các ứng dụng backhaul.
EdgeOS™ - Giao diện quản lý trực quan
- Các EdgeRouter X SFP có thể dễ dàng cấu hình các chức năng định tuyến, bảo mật và các tính năng quản lý cần thiết để hệ thống mạng chạy với hiệu suất cao. Thông qua giao diện Web quản lý trực quan người dùng có một cái nhìn trực quan về sự hoạt động các cổng, các kết nối vật lý, tốc độ và trạng thái.
- Ngoài ra, nó còn tích hợp giao diện CLI hổ trợ cho các chuyên gia cấu hình bằng dòng lệnh nhanh chóng và truy cập các chức năng cao cấp thông qua dòng lệnh mà giao diện chưa hổ trợ.

|
ER‑X‑SFP |
|
|
Dimensions |
142 x 75 x 23 mm (5.59 x 2.95 x 0.91") |
|
Weight |
215 g (7.58 oz) |
|
Max. Power Consumption |
5W |
|
Max. Total PoE Output |
50W @ 24V |
|
PoE Output |
Passive 24V (Pins 4, 5+; 7, 8-) |
|
Power Input |
24VDC, 2.5A Power Adapter (Included) |
|
Power Supply |
External AC/DC Adapter |
|
Supported Voltage Range |
9 to 26VDC |
|
Button |
Reset |
|
LED |
Power, Link/Activity (6), PoE (5) |
|
Processor |
Dual-Core 880 MHz, MIPS1004Kc |
|
System Memory |
256 MB DDR3 RAM |
|
Code Storage |
256 MB NAND |
|
Certifications |
CE, FCC, IC |
|
Wall‑Mount |
Yes |
|
ESD/EMP Protection |
Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV |
|
Operating Temperature |
-10 to 45° C (14 to 113° F) |
|
Operating Humidity |
10 to 90% Noncondensing |
|
Networking Interfaces |
|
|
Data/PoE Output Port |
(5) 10/100/1000 RJ45 Ports |
|
Data Port |
(1) 100/1000 SFP Port |
|
PoE with 24VDC Power Adapter |
|
|
PoE Out Voltage Range |
22‑24VDC |
|
Max. PoE Wattage Per |
12W (24V) |
|
Max. PoE Wattage Combined |
50W |
|
PoE Method |
Passive |

