UniFi Dream Machine (UDM)
Khả năng chịu tải cao với băng tần kép 802.11AC 4×4 Wave 2 AP
Bộ chuyển mạch Gigabit và quản lý 4 Port
Cổng bảo mật nâng cap với IDS/IPS và DPI
Controller UniFi với giao diện người dùng trực quan
Tốc độ xữ lý cao với Chip lõi tứ 1.7Ghz
Bảo Mật mạnh mẽ
UniFi Dream Machine (UDM) là một thiết bị định tuyến tương lai với thiết kế tất cả 4 trong một: thiết bị phát wifi, chuyển mạch 4 port Gigabit, router định tuyến chuyên dụng, Controller quản lý tập trung. Hướng đến khách hàng cho hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ nên việc set-up rất dể sữ dụng và tiện lợi nhất có thể.
UniFi Dream Machine được tích hợp bộ phát WiFi chuẩn AC Công Nghệ MU-MIMO đặt tốc độ truyển tải tối đa lên đến 1733Mbs. UDM được trang bị chip xữ lý lõi tứ 1.7GHz mạnh mẽ , là sự kết hợp của nhiểu tính năng vào trong một thiết bị mạng UniFi hoàn mỹ.

UDM cung cấp các chính sách tường lửa nâng cao hạn chế các mối đe dọa gây ảnh hướng đến hệ thống mạng: Hệ thống năng chặn xâm nhập (IPS) và phát hiện xâm nhập (IDS)
- QoS tự động: Mức độ ưu tiên QoS được sếp hàng đầu được chỉ định cho traffic VoIP và VideoCall để các cuộc gọi được rõ ràng nhất.
- VPN Site To Site bảo mật và mã hóa dữ liệu riêng tư an toàn qua môi trường internet
- Hỗ trợ Vlan để quản lý tốc độ và lưu lượng mạng.

| UDM | |
| Dimensions | Ø 110 x 184.2 mm |
| Ø 4.33 x 7.25" | |
| Weight | 1.05 kg (2.32 lb) |
| Interfaces | (4) LAN 10/100/1000 RJ45 Ports |
| (1) WAN 10/100/1000 RJ45 Port | |
| Buttons | Reset |
| IDS/IPS Throughput | 850 Mbps |
| Processor | Quad ARM Cortex-A57 Core at 1.7 GHz |
| System Memory | 2 GB DDR4 |
| On-Board Flash Storage | 16 GB |
| Max Power Consumption | 26W |
| Voltage Range | 100 to 240VAC |
| Power Method | AC Power Cord |
| Power Supply | Internal AC/DC Power Adapter |
| (24V, 0.6A, 100 - 240VAC) | |
| Power Save | Supported |
| Beamforming | Supported |
| TX Power* | |
| 2.4 GHz | 23 dBm |
| 5 GHz | 26 dBm |
| Antenna | (1) Dual-Band, Quad-Polarity Antenna |
| Antenna Gain | |
| 2.4 GHz | 3 dBi |
| 5 GHz | 4.5 dBi |
| Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
| Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF |
| BSSID | Up to 8 per Radio |
| Operating Temperature | -10 to 45° C (14 to 113° F) |
| Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
| Certifications | CE, FCC, IC |

