EdgeRouter X (ER-X)
5 cổng Gigabit RJ45.
Tùy chọn nguồn PoE thụ động cấp.
Cấp nguồn thụ động PoE 24V hoặc bộ chuyển đổi điện.
Cấu hình tốc độ trên từng line,chuyển mạch ở lớp 2.
Truyền 130kbps cho các gói 64-byte
Truyền 1Gbps cho gói 1518 Byte
Nhỏ gọn, bao bọc bảo vệ bằng kim loại bền.
Treo tường hoặc để bàn
- Cung cấp 5 ports Gigabit Ethernet với khả năng định tuyến lên đên 260 kpps đối với gói 64‑byte, 1 Gbps cho gói 1518-byte
- Độ tin cậy lên đến 99.9% cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao.
- Được quản lý và giám sát dễ dàng, trực quan thông qua EdgeOS độc quyền của Ubiquiti Network, đồng thời vẫn có thể quản lý thông qua giao diện dòng lệnh Command-Line Interface (CLI).
EdgeOS™ - Giao diện quản lý trực quan
- Các EdgeRouter X có thể dễ dàng cấu hình các chức năng định tuyến, bảo mật và các tính năng quản lý cần thiết để hệ thống mạng chạy với hiệu suất cao. Thông qua giao diện Web quản lý trực quan người dùng có một cái nhìn trực quan về sự hoạt động các cổng, các kết nối vật lý, tốc độ và trạng thái.
- Ngoài ra, nó còn tích hợp giao diện CLI hổ trợ cho các chuyên gia cấu hình bằng dòng lệnh nhanh chóng và truy cập các chức năng cao cấp thông qua dòng lệnh mà giao diện chưa hổ trợ.
|
ER‑X |
|
|
Dimensions |
110 x 75 x 22 mm (4.33 x 2.95 x 0.87") |
|
Weight |
175 g (6.17 oz) |
|
Max. Power Consumption |
5W |
|
Power Input |
12VDC, 0.5A Power Adapter (Included) |
|
Power Supply |
External AC/DC Adapter |
|
Supported Voltage Range |
9 to 26VDC |
|
Button |
Reset |
|
LED |
Power, Ethernet 0‑4 |
|
Processor |
Dual-Core 880 MHz, MIPS1004Kc |
|
System Memory |
256 MB DDR3 RAM |
|
Code Storage |
256 MB NAND |
|
Certifications |
CE, FCC, IC |
|
Wall‑Mount |
Yes |
|
ESD/EMP Protection |
Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV |
|
Operating Temperature |
-10 to 45° C (14 to 113° F) |
|
Operating Humidity |
10 to 90% Noncondensing |
|
Networking Interfaces |
|
|
Data/PoE Input Port |
(1) 10/100/1000 RJ45 Port |
|
Data Ports |
(3) 10/100/1000 RJ45 Ports |
|
Data/PoE Passthrough Port |
(1) 10/100/1000 RJ45 Port |

