Dãi tần và Ứng dụng
Bảng dưới đây liệt kê một số lựa chọn các dãi tần hoạt động mạng vô tuyến và chi tiết về thiết bị hoạt động trong các dãi này.
Xin lưu ý: Với những ô để trống, thông tin của nó hoặc là không áp dụng hoặc là không có giá trị.
|
|
Dãi tần (MHz) |
Dịch vụ vô tuyến |
Ứng dụng |
Hệ kênh (Channelling) |
Điều chế |
E.I.R.P ngõ ra tối đa |
Ghi chú: |
|
||
|
|
433.05 |
- |
434.79 |
- |
Các thiết bị liên kết phạm vi ngắn, không cụ thể |
N/A = 25 kHz |
- |
0 dBm 10 dBm |
Băng tần 450MHz |
|
|
|
457.5 |
- |
464 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
- |
- |
|
||
|
|
863 |
- |
865 |
- |
Các thiết bị liên kết phạm vi ngắn, không cụ thể |
- |
- |
14 dBm |
|
|
|
|
865 |
- |
868 |
- |
Các thiết bị liên kết phạm vi ngắn, không cụ thể |
- |
- |
14 dBm |
|
|
|
|
868 |
- |
869.7 |
- |
Các thiết bị liên kết phạm vi ngắn, không cụ thể |
= 25 kHz N/A 25 kHz |
- |
10 dBm 14 dBm 27 dBm |
|
|
|
|
869.7 |
- |
870 |
- |
Các thiết bị liên kết phạm vi ngắn, không cụ thể |
- |
- |
7 dBm 14 dBm |
|
|
|
|
880.1 |
- |
914.9 |
Dịch vụ di động Trạm di động & Repeater |
Di động băng rộng |
200kHz |
QPSK 16QAM |
24 dBm 23 dBm 21 dBm |
3G CDMA |
|
|
|
925.1 |
- |
959.9 |
Dịch vụ di động Trạm gốc & Repeater |
Di động băng rộng |
200kHz |
QPSK 16QAM 64QAM |
62 dBm 62 dBm 62 dBm |
3G CDMA |
|
|
|
1350 |
- |
1517 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
- |
- |
Băng tần 1.4GHz |
|
|
|
|
1710.1 |
- |
1785 |
Dịch vụ di động Trạm di động & Repeater |
Di động băng rộng |
200kHz |
QPSK 16QAM |
24 dBm 23 dBm 21 dBm |
3G CDMA |
|
|
|
Dãi tần (MHz) |
Dịch vụ vô tuyến |
Ứng dụng |
Hệ kênh (Channelling) |
Điều chế |
E.I.R.P ngõ ra tối đa |
Ghi chú: |
|
||
|
|
1805.1 |
- |
1880 |
Dịch vụ di động Trạm gốc & Repeater |
Di động băng rộng |
200kHz |
QPSK 16QAM 64QAM |
62 dBm 62 dBm 62 dBm |
3G CDMA |
|
|
|
1899.9 |
- |
1920 |
Dịch vụ di động Trạm gốc & Trạm di động |
Di động băng rộng |
200kHz |
QPSK 8-PSK 16QAM |
24 dBm 21 dBm |
3G CDMA 3G TDMA |
|
|
|
1920 |
- |
1980 |
Dịch vụ di động Trạm di động &Repeater |
Di động băng rộng |
200kHz |
QPSK 16QAM |
24 dBm 23 dBm 21 dBm |
3G CDMA |
|
|
|
2110 |
- |
2170 |
Dịch vụ di động Trạm gốc & Repeater |
Di động băng rộng |
200kHz |
QPSK 16QAM 64QAM |
62 dBm 62 dBm 62 dBm |
3G CDMA |
|
|
|
2400 |
- |
2483.5 |
- |
Dữ liệu băng rộng, WLAN, điểm-điểm , điểm-đa điểm |
- |
- |
20 dBm |
Băng tần 2.4GHz |
|
|
|
|
|||||||||
|
|
3600 |
- |
4200 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
- |
- |
Băng tần 4GHz |
|
|
|
|
5150 |
- |
5350 |
- |
WLAN, điểm-điểm , điểm-đa điểm |
- |
- |
23 dBm |
Băng tần A 5GHz |
|
|
|
5470 |
- |
5725 |
- |
WLAN, điểm-điểm , điểm-đa điểm |
- |
- |
30 dBm |
Băng tần B 5GHz |
|
|
|
5725 |
- |
5850 |
- |
WLAN, điểm-điểm , điểm-đa điểm |
- |
- |
36 dBm |
Băng tần C 5GHz |
|
|
|
5925 |
- |
6425 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
- |
- |
Băng tần dưới 6GHz |
|
|
|
|
Dãi tần (MHz) |
Dịch vụ vô tuyến |
Ứng dụng |
Hệ kênh (Channelling) |
Điều chế |
E.I.R.P ngõ ra tối đa |
Ghi chú: |
|
||
|
|
6425 |
- |
7125 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
- |
- |
Băng tần trên 6GHz |
|
|
|
|
7425 |
- |
7900 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
- |
- |
Băng tần 7.5GHz |
|
|
|
|
10675 |
- |
10699 |
- |
Liên kết dữ liệu Indoor phạm vi ngắn |
- |
- |
30 dBm |
|
|
|
|
12750 |
- |
13250 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
- |
- |
Băng tần 13GHz |
|
|
|
|
14500 |
- |
15350 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
- |
- |
Băng tần 15GHz |
|
|
|
|
17700 |
- |
19700 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
- |
- |
Băng tần 18GHz |
|
|
|
|
22000 |
- |
23600 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
- |
- |
Băng tần 23GHz |
|
|
|
|
24150 |
- |
24250 |
- |
Các thiết bị liên kết phạm vi ngắn, không cụ thể |
- |
- |
20 dBm |
|
|
|
|
24500 |
- |
26500 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
- |
- |
Băng tần 26GHz |
|
|
|
|
31000 |
- |
31800 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
- |
- |
Băng tần 31GHz |
|
|
|
|
Dãi tần (MHz) |
Dịch vụ vô tuyến |
Ứng dụng |
Hệ kênh (Channelling) |
Điều chế |
E.I.R.P ngõ ra tối đa |
Ghi chú: |
|
||
|
|
37000 |
- |
39500 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
- |
- |
Băng tần 38GHz |
|
|
|
|
51400 |
- |
52600 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
- |
- |
Băng tần 52GHz |
|
|
|
|
55780 |
- |
57000 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
- |
- |
Băng tần 55GHz |
|
|
|
|
57100 |
- |
63900 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
- |
- |
55 dBm |
Không được phép ở một số vùng |
|
|
|
57000 |
- |
66000 |
- |
Truyền dẫn dữ liệu băng rộng |
N/A |
- |
40 dBm |
Băng tần 60GHz |
|
|
|
61000 |
- |
61150 |
- |
Các thiết bị liên kết phạm vi ngắn, không cụ thể |
N/A |
- |
20 dBm |
|
|
|
|
71125 |
- |
75875 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
N/A |
- |
85 dBm |
Băng tần 70GHz |
|
|
|
81125 |
- |
85875 |
- |
Liên kết điểm-điểm/ điểm-đa điểm cố định |
N/A |
- |
85 dBm |
Băng tần 80GHz |
|
