Ubiquiti

Thiết Bị WiFi UniFi  U7-Pro
Thiết Bị WiFi UniFi  U7-Pro
Thiết Bị WiFi UniFi  U7-Pro
Thiết Bị WiFi UniFi  U7-Pro

Thiết Bị WiFi UniFi U7-Pro

UniFi U7-Pro WiFi chuyên dụng, Thanh Lịch, Ổn Định, Bền Bỉ

Nhìn từ xa chúng ta sẽ dể dàng nhận diện được thương hiệu UniFi với thiế kế truyền thống đến từ nhà UniFi, thiết kế này tạo càm giác thanh lịch gần gủi, tăng tính thuyết phục cho người dùng khi lựa chọn thiết bị.
Điểm nổi bật của thiết bị: Cổng Mạng 2.5Gbps, băng thông WiFi 7 đạt 4.3Gbps trên băng tần 5Ghz. Thiết bị nhận nguồn PoE+ 802.3at. Đây là 1 đối thủ đáng gồm cho các thiết bị thuộc phân khúc SMB-SME
Hấp dẩn: Controller On-Premise license FREE. Không license, không phí duy trì hàng năm, quản trị hàng trăm thiết bị đồng thời. (06/2025)

Khuyến dùng cho: Doanh nghiệp, WiFi công cộng, Hội Trường, Trường Đại Học, WiFi hiệu năng cao tập trung đông người dùng.

Tính năng của UniFi Device đến từ UniFi Controller, trừ các tính năng đặc biệt liên quan đến phần cứng thì đa phần các UniFi Deivce có tính năng giống nhau. Người dùng chỉ cần tiềm hiểu các chức năng của UniFi Controller thì sẽ "làm chủ" được các thiết bị.

 

Thiết bị UniFi U7-Pro thuộc danh mục thiết bị WiFi của họ nhà UniFi với các tính năng nổi bật.

Multi SSID UniFi WiFi phát nhiều tên phát sóng (SSID) tối đa là 8 SSID / băng tầng. Mổi SSID sẽ phục vụ cho các đối tượng khách nhau như là Khách, Nhân Viên, Văn Phòng, mổi tên có thể tách thành các lớp mạng khác nhau, thuộc các Vlan khác nhau.
WiFi Hotspot Yêu cầu phải có Controller để tính năng này hoạt động. 
   
   
   

Mechanical
Dimensions Ø206 x 46 mm (Ø8.1 x 1.8")
Weight 680 g (1.5 lb)
Enclosure material Polycarbonate, metal
Mount material Stainless steel (SUS304), galvanized steel (SGCC)
Hardware  
Networking interface (1) 1/2.5 GbE RJ45 port
Management interface Ethernet
Power method PoE+
Power supply UniFi PoE switch
Supported voltage range 44—57V DC
Max. power consumption 21W
Max. TX power
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

22 dBm
26 dBm
23 dBm
MIMO
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
Max. data rate
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

688 Mbps (BW40)
4.3 Gbps (BW240)
5.7 Gbps (BW320)
Antenna gain
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

4 dBi
6 dBi
5.8 dBi
LEDs White/blue
Button Factory reset
Mounting Wall/ceiling (Included)
Ambient operating temperature -30 to 60° C (-22 to 140° F)
Ambient operating humidity 5 to 95% noncondensing
Certifications CE, FCC, IC
Software  
WiFi standards 802.11a/b/g/n/ac/ax/be (WiFi 6/6E, WiFi 7)
Wireless security WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK)
BSSID 8 per radio
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per-user rate limiting
Guest traffic isolation Supported
Concurrent clients 300+
Supported Data Rates  
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
802.11ac 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160)
802.11ax (WiFi 6/6E) 7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80/160)
802.11be (WiFi 7) 7.3 Mbps to 5.7 Gbps (MCS0 - MCS13 NSS1/2, EHT 20/40/80/160/240/320)
Application Requirements  
UniFi Network Version 8.0.26 and later
UniFi OS Version 3.2 and later
 

Cataloge

Hướng dẫn cài đặt

Cài đặt nhanh

Các Sản phẩm khác

UniFi U7 Pro Max (U7-Pro-Max)
Giá Bán: Liên hệ
UniFi U6 In-Wall (U6-IW)
Giá Bán: Liên hệ
UniFi U7 Pro Wall (U7-Pro-Wall)
Giá Bán: Liên hệ