Switch Aruba Instant On 1930 48G 4SFP+ (JL685A)
Giá bán:
1.220.000 vnđ
(Chưa VAT)
Thông số kỹ thuật:
Loại Switch: Smart-Managed Gigabit Ethernet Layer 2/3 Lite
Số cổng: 48 cổng RJ45 (10/100/1000 Mbps) + 4 cổng SFP/SFP+ (1/10GbE)
Dung lượng chuyển mạch: 128 Gpps
Tính năng chuyển mạch chính: QoS, STP, VLAN (802.1Q), Link Aggregation, IPv4 Static Routing
Tính năng quản lý: Quản lý qua Cloud/Web GUI, SNMP
Tính năng bảo mật: 802.1X, DoS Protection, Storm Control, TPM security
Thiết kế: Không quạt, tiết kiệm điện (EEE), gắn tủ rack
Mục đích sử dụng: Doanh nghiệp nhỏ (quán cà phê, cửa hàng, khách sạn), mở rộng mạng với kết nối quang 10GbE.
Switch Aruba Instant On 1930 48G 4SFP+ (JL685A) là một thiết bị chuyển mạch Gigabit Smart-Managed hiệu suất cao, được thiết kế đặc biệt cho các doanh nghiệp nhỏ, quán cà phê, cửa hàng bán lẻ, khách sạn và các môi trường tương tự. Với số lượng cổng lớn (48 cổng Gigabit) và khả năng uplink 10GbE tốc độ cao, JL685A là giải pháp lý tưởng để mở rộng và nâng cấp hệ thống mạng, đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng của các ứng dụng hiện đại.
Các tính năng nổi bật:
-
Kết nối dung lượng lớn và uplink tốc độ cao:
- Trang bị 48 cổng RJ45 Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps) tự động cảm biến, cung cấp khả năng kết nối rộng rãi cho một lượng lớn thiết bị trong mạng của bạn.
- Đi kèm 4 cổng quang SFP/SFP+ hỗ trợ tốc độ 1 Gigabit và 10 Gigabit Ethernet (1/10GbE). Các cổng này đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ tắc nghẽn lưu lượng, cho phép kết nối tốc độ cao với các máy chủ, thiết bị lưu trữ, hoặc các thiết bị mạng cốt lõi khác, đảm bảo hiệu suất vượt trội cho toàn bộ hệ thống mạng.
- Cung cấp công suất chuyển mạch 128 Gbps và thông lượng tối đa 95.23 Mpps, đảm bảo khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng và mượt mà, ngay cả trong các môi trường mạng có lưu lượng truy cập cao.
-
Hiệu suất và kiến trúc mạnh mẽ:
- Sử dụng bộ xử lý ARM Cortex-A9 tốc độ 800 MHz, kết hợp với 512 MB SDRAM, 256 MB flash và bộ nhớ đệm gói 1.5 MB. Cấu hình này hỗ trợ hoạt động ổn định và hiệu quả của các tính năng mạng nâng cao.
-
Quản lý thông minh và đơn giản:
- Là switch Layer 2+ Smart-Managed, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa các tính năng mạnh mẽ và sự đơn giản trong quản lý.
- Bạn có thể dễ dàng thiết lập, quản lý và giám sát tập trung toàn bộ hệ thống mạng (bao gồm cả switch và AP Instant On) thông qua ứng dụng di động Aruba Instant On hoặc giao diện web dựa trên Cloud (portal.arubainstanton.com). Giao diện thân thiện này giúp quản lý nhiều vị trí, nhiều hệ thống mạng, cài đặt phân bổ và triển khai multi-tenant một cách dễ dàng, ngay cả đối với người dùng không chuyên.
- Hỗ trợ các tính năng quản lý cơ bản như cập nhật firmware, chế độ DHCP Client mặc định, nhân bản cổng (Port Mirroring), nhật ký sự kiện và cảnh báo, quản lý tài khoản, đèn báo định vị (Locator LED) và giao thức thời gian mạng đơn giản (SNTP).
-
Tính năng mạng nâng cao và bảo mật toàn diện:
- Hỗ trợ các tính năng Layer 2 toàn diện như kiểm soát luồng (Flow Control), Giao thức cây căng (STP), bảo vệ vòng lặp (Loop Protection), lọc BPDU, hỗ trợ Jumbo Frame, lắng nghe IGMP v1/v2, tổng hợp liên kết (Link Aggregation), LLDP/LLDP-MED (Media Endpoint Discovery) và Giao thức phân giải địa chỉ (ARP).
- Cung cấp khả năng định tuyến tĩnh IPv4 (Static IPv4 Routing) và hỗ trợ chế độ máy chủ IPv6 (IPv6 Host mode).
- Chất lượng dịch vụ (QoS - Quality of Service) với ưu tiên lưu lượng (Traffic Prioritization), mạng tự động cho thoại (Auto-voice network), Lớp dịch vụ (CoS) và QoS dựa trên phân loại nâng cao, cùng với gắn thẻ VLAN IEEE 802.1p/Q (hỗ trợ tới 256 VLAN), đảm bảo các ứng dụng quan trọng như VoIP và video có đường truyền ổn định, mượt mà.
- Tích hợp các tính năng bảo mật quan trọng như bảo mật dựa trên TPM (TPM-based security), IEEE 802.1X, kiểm soát truy cập mạng (Network Access Control), bảo mật cổng (Port Security – Allow List), và bảo vệ tự động chống lại các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (Automatic Denial-of-service protection), giúp bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép và các mối đe dọa. Các tính năng khác bao gồm DHCP Snooping, ARP Attack Prevention, Packet Storm Protection, Global Storm Control, hỗ trợ RADIUS, RADIUS Accounting, phiên quản lý web an toàn với HTTPS, truyền tệp SCP và TFTP, hỗ trợ dual image, quản lý tài khoản người dùng, SSL, SNMPv1/v2c/v3 và giám sát từ xa (RMON).
- Ngăn chặn Link Flap (Link Flap Prevention) giúp duy trì sự ổn định của mạng.
-
Thiết kế tối ưu và tiết kiệm năng lượng:
- Thiết kế dạng Rack 1U với kích thước và trọng lượng phù hợp (44.25 x 26.47 x 4.39 cm, 3.73 kg), dễ dàng lắp đặt vào tủ rack mạng.
- Hoạt động không quạt, đảm bảo môi trường làm việc yên tĩnh, lý tưởng cho các môi trường nhạy cảm về âm thanh.
- Hỗ trợ tiêu chuẩn Ethernet hiệu quả năng lượng (EEE - Energy Efficient Ethernet), giúp giảm công suất tiêu thụ trên các cổng Ethernet không hoạt động, tối ưu hóa việc sử dụng điện năng và giảm chi phí.
- Làm mát hiệu quả năng lượng (Energy-efficient cooling) giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định.
- Công suất tiêu thụ tối đa chỉ 36.9W và công suất chạy không tải là 20.9W, thể hiện khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội.
Loại thiết bị: Switch Gigabit Ethernet Smart-Managed Layer 2/3 Lite
Số cổng mạng: 48 cổng RJ45 autosensing 10/100/1000 Mbps
Số cổng quang (Uplink): 4 cổng SFP/SFP+ 1/10GbE
Tốc độ LAN: Gigabit (10/100/1000 Mbps)
Dung lượng chuyển mạch: 128 Gpps (128 Gbps)
Công suất chuyển tiếp: 95.23 Mpps
Bộ xử lý & Bộ nhớ: ARM Cortex-A9 800 MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB Flash, 1.5 MB Packet Buffer
VLAN hỗ trợ: IEEE 802.1Q (hỗ trợ 256 VLAN), Auto-voice VLAN
Tính năng chuyển mạch: Flow Control, STP, Loop Protection, IGMP Snooping, Link Aggregation, LLDP, VLAN, Port Mirroring, Jumbo Frame
Tính năng định tuyến: IPv4 Static Routing, IPv6 Host mode
Tính năng quản lý: Cloud-Based Management, Web GUI (Local/Cloud), SNMP Manager
Tính năng bảo mật: TPM-based security, IEEE 802.1X, Port Security, Automatic DoS Protection, DHCP Snooping, ARP Attack Prevention, Packet Storm Protection, Global Storm Control, RADIUS, HTTPS/SSL
Tính năng tối ưu/tiết kiệm điện: Quality of Service (QoS) (CoS, Advanced Classifier-based QoS, Auto-voice network), Energy Efficient Ethernet (EEE), Auto-port shut down, Energy-efficient cooling
Thiết kế: Gắn tủ rack (44.25 x 26.47 x 4.39 cm, 3.73 kg), không quạt
Nguồn điện vào: 0.8A/0.5A (100-127VAC / 200-240VAC)
Công suất tiêu thụ tối đa: 36.9 W
Công suất chạy không tải: 20.9 W
Mục đích sử dụng: Doanh nghiệp nhỏ, quán cà phê, cửa hàng bán lẻ, khách sạn; mở rộng mạng với kết nối quang 10GbE
Số cổng mạng: 48 cổng RJ45 autosensing 10/100/1000 Mbps
Số cổng quang (Uplink): 4 cổng SFP/SFP+ 1/10GbE
Tốc độ LAN: Gigabit (10/100/1000 Mbps)
Dung lượng chuyển mạch: 128 Gpps (128 Gbps)
Công suất chuyển tiếp: 95.23 Mpps
Bộ xử lý & Bộ nhớ: ARM Cortex-A9 800 MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB Flash, 1.5 MB Packet Buffer
VLAN hỗ trợ: IEEE 802.1Q (hỗ trợ 256 VLAN), Auto-voice VLAN
Tính năng chuyển mạch: Flow Control, STP, Loop Protection, IGMP Snooping, Link Aggregation, LLDP, VLAN, Port Mirroring, Jumbo Frame
Tính năng định tuyến: IPv4 Static Routing, IPv6 Host mode
Tính năng quản lý: Cloud-Based Management, Web GUI (Local/Cloud), SNMP Manager
Tính năng bảo mật: TPM-based security, IEEE 802.1X, Port Security, Automatic DoS Protection, DHCP Snooping, ARP Attack Prevention, Packet Storm Protection, Global Storm Control, RADIUS, HTTPS/SSL
Tính năng tối ưu/tiết kiệm điện: Quality of Service (QoS) (CoS, Advanced Classifier-based QoS, Auto-voice network), Energy Efficient Ethernet (EEE), Auto-port shut down, Energy-efficient cooling
Thiết kế: Gắn tủ rack (44.25 x 26.47 x 4.39 cm, 3.73 kg), không quạt
Nguồn điện vào: 0.8A/0.5A (100-127VAC / 200-240VAC)
Công suất tiêu thụ tối đa: 36.9 W
Công suất chạy không tải: 20.9 W
Mục đích sử dụng: Doanh nghiệp nhỏ, quán cà phê, cửa hàng bán lẻ, khách sạn; mở rộng mạng với kết nối quang 10GbE
Cataloge
Hướng dẫn cài đặt
Cài đặt nhanh
Các Sản phẩm khác
Giá bán:
6.200.000 vnđ
Chưa VAT
Giá bán:
8.700.000 vnđ
Chưa VAT
Giá bán:
3.550.000 vnđ
Chưa VAT
Giá Bán: Liên hệ
Giá bán:
13.500.000 vnđ
Chưa VAT
Giá Bán: Liên hệ
Giá bán:
6.900.000 vnđ
Chưa VAT
Giá bán:
7.400.000 vnđ
Chưa VAT
Giá bán:
16.400.000 vnđ
Chưa VAT


