Enterprise Router

Router CCR1009-7G-1C-1S+
Router CCR1009-7G-1C-1S+

Router CCR1009-7G-1C-1S+

Thông số kỹ thuật

  • Mã sản phẩm: CCR1009-7G-1C-1S+
  • Cổng ethernet 10/100/100/1000GB: 7
  • Kích thước RAM:64MB
  • Jack :3
  • Bộ nhớ CPU:TLR4-00980CH-10CE-A3b
  • Cổng POE:8-30 V DC
  • Kích thước lưu trữ 128MB
  • Công suất tiêu thụ tối đa:34W
  • Hệ điều hành:Router OS
Tổng quan
  • CCR1009-7G-1C-1S+ là Router rất mạnh với 7 x Ethernet Gigabit và CPU 1.2Ghz, 9 lõi kép, 1x Combo port (SFP hoặc Gigabit Ethernet), 1 x SFP+,  thiết kế với khung vỏ nhôm dạng tủ Rack ( Rackmount 1U ) dung lượng RAM 2Gb, 1 x serial port, 1x LCD cảm ứng, 1 x microUSB đồng thời có 2 nguồn dự phòng, hổ trợ 802.3af/at trên Ether8. Thiết bị có thể đạt mức truyền tải một triệu gói mỗi giây.
  • CCR1009-7G-1C-1S+ hổ trợ Performance lên đến 15Gbps có thể đáp ứng cho 3000 Kết nối đồng thời x 4 Mbps/ Kết nối
  • CCR1009-7G-1C-1S+ được dùng làm Router tại các doanh nghiệp lớn (Enterprise) hoặc làm Quản lý Người dùng Truy cập cho các mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot) tại khách sạn cao cấp, trung tâm thương mại, hội chợ triển lãm, ...
  • CCR1009-7G-1C-1S+ được nạp hệ điều hành RouterOS. Đây là hệ điều hành đầy đủ tính năng như: - Định tuyến động (dynamic routing) - Quản lý Người dùng Mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot) - Tường lữa - Nghi thức MPLS - Hổ trợ VPN - Hổ trợ Chất lượng Dịch vụ nâng cao (QoS) - Cân bằng tải / Bonding - Giám sát theo thời gian thực.  Đây chỉ là một vài tính năng cơ bản được liệt kê trong số rất nhiều các tính năng được hỗ trợ bởi RouterOS 

Specifications

Details

Product code

CCR1009-7G-1C-1S+

Architecture

TILE

CPU

TLR4-00980

CPU core count

9

CPU nominal frequency

1.2 GHz

Dimensions

443 x 175 x 44 mm

License level

6

Operating System

RouterOS

Size of RAM

2 GB

Storage size

128 MB

Storage type

NAND

Tested ambient temperature

-20°C to 60°C

Powering

Details

PoE in

Passive PoE

PoE in input Voltage

15-57 V

Number of AC inputs

2

AC input range

100-240

Number of DC inputs

1 (PoE-IN)

Max power consumption

39 W

Max power consumption without attachments

34 W

Ethernet

Details

10/100/1000 Ethernet ports

7

Ethernet Combo ports

1

Fiber

Details

SFP+ ports

1

Peripherals

Details

Number of SIM slots

1 Smart card (Mini SIM)

Memory card type

microSD

Memory Cards

1

Serial port

RS232

Number of USB ports

1

USB Power Reset

Yes

USB slot type

microUSB type AB

Max USB current (A)

1

Other

Details

CPU temperature monitor

Yes

Current Monitor

Yes

PCB temperature monitor

Yes

Voltage Monitor

Yes

Certification & Approvals

Details

Certification

CE/RED, EAC, ROHS

Included parts


USB OTG cable


Rack ears


IEC cord


IEC cord

 

 

Cataloge

Hướng dẫn cài đặt

Cài đặt nhanh

Các Sản phẩm khác

Enterprise Core Router CCR1016-12S-1S+
Router CCR2216-1G-12XS-2XQ
Giá Bán: Liên hệ
Router CCR2116-12G-4S+
Giá Bán: Liên hệ
Router CCR2004-16G-2S+
Giá Bán: Liên hệ
Enterprise Core Router CCR1036-8G-2S+EM
Router CCR2004-1G-12S+2XS
Giá Bán: Liên hệ