UniFi Switch US-48
- Cổng Gigabit RJ45 : 48
- SFP : 2
- SPF+: 2
- Cổng console 1
- Hiệu suất: 70 Gbps
- Công suất chuyển tiếp: 140 Gbps
- Năng suất chuyển tiếp: 104.16 Mpps
- Nguồn tiêu thụ tối đa: 56W
- Hỗ trợ cắm Rack
- Ubiquiti UniFi Switch là dòng thiết bị chuyển tiếp thông minh, quản lý dễ dàng với phần mềm UniFi Controller tích hợp sẵn hết sức trực quan và sinh động. Quản lý lưu lượng, hiệu suất tất cả các cổng dữ liệu trên giao diện web. Thiết bị với hiệu suất mạnh mẽ do đó thích hợp sử dụng cho các Doanh nghiệp vừa và lớn, Khách sạn,Văn phòng, Trường học...
- Ubiquiti UniFi Switch là sản phẩm mới của dòng UniFi mang đến một sự đột phá về giá cả, quản lý chuyên nghiệp đầy đủ, chuyển đổi trên cổng PoE + Gigabit, cung cấp một bộ mở rộng với các tính năng chuyển tiếp với giao thức vượt trội ở lớp 2 phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
- UniFi Controller được tích hợp trong tất cả các dòng sản phẩm UniFi giúp chúng ta quản lý những thiết bị đầu cuối trong cùng hệ thống cũng như trong nhiều chi nhánh khác nhau khi lắp đặt. Ngoài ra, Unifi cho phép mở rộng hệ thống mạng không giới hạn và cho phép quản lý mọi thiết bị trên một giao diện duy nhất.
Hiệu suất chuyển tiếp
- UniFi Switch US – 48 cung cấp khả năng chuyển tiếp xử lý đồng thời lưu lượng trên tất cả các cổng với tốc độ cao mà không sợ mất gói tin.
Kết nối cổng quang
- UniFi Switch cung cấp tùy chọn kết nối cổng quang để dễ dàng mở rộng mạng lưới mạng. Mỗi thiết bị UniFi Switch bao gồm hai cổng SFP cho uplink lên đến 1 Gbps.. Mô hình 48 cổng này cho biết thêm hai cổng SFP + cho các luồng lên dung lượng cao lên đến 10 Gbps, do đó bạn có thể kết nối trực tiếp với máy chủ lưu trữ hiệu suất cao hoặc triển khai một đường lên đường dài tới công tắc khác.
Bảng so sánh các Model
US‑48 |
||
Dimensions |
443 x 43 x 286 mm (17.44 x 1.69 x 11.26") |
|
Weight |
Rack-Mount Brackets Excluded |
Rack-Mount Brackets Included |
|
3.56 kg (7.85 lb) |
3.65 kg (8.06 lb) |
Networking Interfaces |
(48) 10/100/1000 Mbps RJ45 Ethernet Ports |
|
Management Interface |
(1) RJ45 Serial Port Out‑of‑Band, Ethernet In‑Band |
|
Total Non‑Blocking Throughput |
|
70 Gbps |
Switching Capacity |
|
140 Gbps |
Forwarding Rate |
|
104.16 Mpps |
Power Method |
100‑240VAC/50‑60 Hz, Universal Input |
|
Power Supply |
AC/DC, Internal, 56W DC |
|
Max. Power Consumption |
|
56W |
LEDs per Port |
|
Speed/Link/Activity |
Sound Level* |
Fan Level: 0 |
Fan Level: 1 |
0.7 dBr |
13.5 dBr |
|
ESD/EMP Protection |
Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV |
|
Rack Mount |
|
Yes, 1U High |
Shock and Vibration |
ETSI300-019-1.4 Standard |
|
Operating Temperature |
‑5 to 40° C (23 to 104° F) |
|
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
|
Certifications |
|
CE, FCC, IC |
* Background noise level: 27.5 dBa
Các Sản phẩm khác
Chưa VAT
Chưa VAT
Chưa VAT
Chưa VAT
Chưa VAT