NanoStation AC Loco
- Chuyên dụng: Ngoài trời
- Chuẩn: 802.11 a/n/ac
- Tần số: 5GHz, (Mạch quản lý 2,4GHz )
- Chế độ: AP, Repeater, WDS Station, Station
- Công suất phát : Rất mạnh
- Cổng : 1 * 10/100/1000
- Anten định hướng tích hợp sẵn: Panel/ 13dBi/ MIMO2x2/ Phân cực dọc và ngang
- Độ rộng chùm ngang/dọc: 45 độ
- Cự ly kết nối: 1 Km
- Phụ kiện: Nguồn PoE 24V, 0.3A 1G (Không bao gồm) ; bộ Kit gắn đế kèm theo.
NanoStaiton AC và NanoStation AC Loco đại diện cho sự phát triển tiếp theo của thiết kế CPE, mang tính biểu tượng trong ngành công nghiệp ISP không dây.
Ứng dụng
Thích hợp kết nối điểm - điểm, kết nối WiFi giữa các mạng LAN hoặc mạng LAN với camera IP đầu xa.
Thiết kế với những lợi thế công nghệ hàng đầu
Ubiquiti Nano Station AC Loco được thiết kế để trở thành các thiết bị dùng trong mục đích Kết Nối WiFi hoặc thiết bị Kết Nối Vô Tuyến đầu cuối với giá phải chăng nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động cao. Bên cạnh đó, chúng được thiết kế với kiểu dáng đẹp, thanh lịch và tích hợp Công nghệ Airmax (MIMO TDMA Protocol). Giá phải chăng, hiệu suất cao và yếu tố hình thức nhỏ gọn của Ubiquiti Nano Station AC làm cho chúng rất linh hoạt và lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau
- Dùng trong mô hình kết nối vô tuyến Điểm – Đa Điểm
- Dùng trong mô hình kết nối vô tuyến Điểm – Điểm
- Dùng làm AP Client
NanoStation AC và NanoStation AC loco cải tiến tính năng chống lại sự kiện ESD.
Phần mềm quản lý AirOS 8
AirOS®8 cung cấp các tính năng mạnh mẽ, bao gồm hỗ trợ giao thức airMAX® ac, phân tích RF thời gian thực và thiết kế hoàn toàn mới cho khả năng sử dụng nâng cao.
Loco5AC |
|
Dimensions |
179 x 77.5 x 59.1 mm (7.05 x 3.05 x 2.33") |
Weight |
180 g (6.35 oz) |
Power Supply |
24V, 0.3A Gigabit PoE Supply* |
Max. Power Consumption |
7W |
Power Method |
Passive PoE 2-Pair (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return) |
Gain |
13 dBi |
Networking Interface |
10/100/1000 Mbps Ethernet Port |
Channel Bandwidths |
10/20/30/40/50/60/80 MHz |
Processor Specs |
Atheros MIPS 74Kc, 560 MHz |
Memory |
64 MB DDR2 |
Cross-pol Isolation |
20 dB Minimum |
Max. VSWR |
1.8:1 |
Beamwidth |
45° (H-pol) / 45° (V-pol) / 45° (Elevation) |
Polarization |
Dual Linear |
Enclosure |
Outdoor UV Stabilized Plastic |
LEDs |
(1) Power |
Mounting |
Pole-Mount (Kit Included) |
Operating Temperature |
-40 to 70° C (-40 to 158° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
RoHS Compliance |
Yes |
ESD/EMP Protection |
±24kV Contact/Air |
Shock & Vibration |
ETSI300-019-1.4 |
Certifications |
CE, FCC, IC |
* Not included. Recommended PoE Adapter: POE-24-12W-G.
Operating Frequency (MHz) |
||||
Worldwide |
5150 - 5875 |
|||
USA |
U-NII-1: |
U-NII-2A: |
U-NII-2C: |
U-NII-3: |
Management Radio (MHz) |
|
Worldwide |
2412 - 2472 |
USA |
2412 - 2462 |
Output Power: 25 dBm |
||||||||
5 GHz TX Power Specifications |
5 GHz RX Power Specifications |
|||||||
Modulation |
Data Rate |
Avg. TX |
Tolerance |
Modulation |
Data Rate |
Sensitivity |
Tolerance |
|
airMAX ac |
1x BPSK (½) |
25 dBm |
± 2 dB |
airMAX ac |
1x BPSK (½) |
-96 dBm |
± 2 dB |
|
2x QPSK (½) |
25 dBm |
± 2 dB |
2x QPSK (½) |
-95 dBm |
± 2 dB |
|||
2x QPSK (¾) |
25 dBm |
± 2 dB |
2x QPSK (¾) |
-92 dBm |
± 2 dB |
|||
4x 16QAM (½) |
25 dBm |
± 2 dB |
4x 16QAM (½) |
-90 dBm |
± 2 dB |
|||
4x 16QAM (¾) |
25 dBm |
± 2 dB |
4x 16QAM (¾) |
-86 dBm |
± 2 dB |
|||
6x 64QAM (2/3) |
25 dBm |
± 2 dB |
6x 64QAM (2/3) |
-83 dBm |
± 2 dB |
|||
6x 64QAM (¾) |
24 dBm |
± 2 dB |
6x 64QAM (¾) |
-77 dBm |
± 2 dB |
|||
6x 64QAM (5/6) |
23 dBm |
± 2 dB |
6x 64QAM (5/6) |
-74 dBm |
± 2 dB |
|||
8x 256QAM (¾) |
21 dBm |
± 2 dB |
8x 256QAM (¾) |
-69 dBm |