LiteBeam AC Gen2
Thông số kỹ thuật
- Chuyên dụng: Ngoài trời
- Cổng: 1*10/100/1000
- Chuẩn: 802.11a/ n/ airMAX ac (450 Mbps)
- Băng tần: 5GHz , ( Mạch quản lý 2.4GHz)
- Chế độ: AP, Station
- Công suất phát: Rất mạnh
- Độ nhạy thu tối thiểu: -96dBm
- Anten : 23dBi / MIMO 2x2/ Phân cực Dọc & Ngang
- Cự ly kết nối: dưới 5 Km
- Phụ kiện: Nguồn PoE 24V 0.3A
LiteBeam AC tích hợp sẵn mạch WiFi để dễ dàng quản lý thay đổi cấu hình từ thông qua điện thoại di động.
Với sự tăng cường bảo vệ chống lại các sự kiện ESD, LiteBeam® AC cung cấp 1 phần cứng mạnh mẽ hơn có thể điều chỉnh các góc phương vị và độ cao riêng biệt.
airOS®8 cung cấp các tính năng mạnh mẽ, bao gồm hỗ trợ giao thức airMAX ac, phân tích RF thời gian thực và thiết kế hoàn toàn mới cho khả năng sử dụng nâng cao.
LiteBeam® AC cung cấp các kết nối ở khoảng cách lớn với độ lợi 23 dBi và sử dụng một mô hình an-ten đẳng hướng để cải thiện khả năng chống nhiễu
Với thiết kế ba trục tự do, LiteBeam® AC có thể được lắp ráp chỉ trong vài giây - không cần sử dụng dụng cụ . Chỉ cần một cờ lê duy nhất để lắp khung.
Với một khối lượng nhẹ được đóng gói trong bao bì siêu nhỏ gọn, LiteBeam® AC lý tưởng cho việc vận chuyển.
LBE-5AC-Gen2 |
||
Dimensions |
358 x 271.95 x 272.5 mm (14.09 x 10.71 x 10.73") |
|
Weight |
800 g (1.76 lb) |
|
Power Supply |
24V, 0.3A Gigabit PoE Adapter (Included) |
|
Max. Power Consumption |
7W |
|
Power Method |
Passive PoE (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return) |
|
Supported Voltage Range |
24V ± 10% |
|
Gain |
23 dBi |
|
Networking Interface |
(1) 10/100/1000 Ethernet Port |
|
Processor Specs |
MIPS 74Kc |
|
Memory |
64 MB DDR2 |
|
LEDs |
Power, Ethernet |
|
Channel Sizes |
PtP Mode |
PtMP Mode |
|
10/20/30/40/50/60/80 MHz |
10/20/30/40 MHz |
Enclosure Characteristics |
Reflector (SGCC 0.6T) / Plastic: PC |
|
Mounting |
|
Pole-Mounting Kit (Included) |
Wind Loading |
275 N @ 200 km/h (61.8 lbf @ 125 mph) |
|
Wind Survivability |
|
200 km/h (125 mph) |
ESD/EMP Protection |
|
± 24 kV Contact / Air |
Operating Temperature |
|
-40 to 70° C (-40 to 158° F) |
Operating Humidity |
|
5 to 95% Noncondensing |
Certifications |
|
CE, FCC, IC |
Operating Frequency (MHz) |
||||
Worldwide |
5150 - 5875 |
|||
US/CA |
U-NII-1: |
U-NII-2A: |
U-NII-2C: |
U-NII-3: |
Management Radio (MHz) |
|
Worldwide |
2412 - 2472 |
US/CA |
2412 - 2462 |
LBE-5AC-Gen2 Output Power: 25 dBm |
|||||||
TX Power Specifications |
RX Power Specifications |
||||||
Modulation |
Data Rate |
Avg. TX |
Tolerance |
Modulation |
Data Rate |
Sensitivity |
Tolerance |
airMAX ac |
1x BPSK (½) |
25 dBm |
± 2 dB |
airMAX ac |
1x BPSK (½) |
-96 dBm Min. |
± 2 dB |
2x QPSK (½) |
25 dBm |
± 2 dB |
2x QPSK (½) |
-95 dBm |
± 2 dB |
||
2x QPSK (¾) |
25 dBm |
± 2 dB |
2x QPSK (¾) |
-92 dBm |
± 2 dB |
||
4x 16QAM (½) |
25 dBm |
± 2 dB |
4x 16QAM (½) |
-90 dBm |
± 2 dB |
||
4x 16QAM (¾) |
25 dBm |
± 2 dB |
4x 16QAM (¾) |
-86 dBm |
± 2 dB |
||
6x 64QAM (2/3) |
25 dBm |
± 2 dB |
6x 64QAM (2/3) |
-83 dBm |
± 2 dB |
||
6x 64QAM (¾) |
24 dBm |
± 2 dB |
6x 64QAM (¾) |
-77 dBm |
± 2 dB |
||
6x 64QAM (5/6) |
23 dBm |
± 2 dB |
6x 64QAM (5/6) |
-74 dBm |
± 2 dB |
||
8x 256QAM (¾) |
21 dBm |